🔍
Search:
SỰ SỬA ĐỔI
🌟
SỰ SỬA ĐỔI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
헌법을 고침.
1
SỰ SỬA ĐỔI HIẾN PHÁP:
Sự sửa đổi hiến pháp.
-
☆
Danh từ
-
1
주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용을 바르게 고침.
1
SỰ CHỈNH SỬA, SỰ SỬA ĐỔI, SỰ ĐIỀU CHỈNH:
Việc sửa lại cho đúng những nội dung không đúng hoặc không phù hợp của văn bản.
-
Danh từ
-
1
이미 만들어진 물건을 손질하여 다른 모양이나 다른 물건으로 바꾸어 만듦.
1
SỰ CẢI TẠO, SỰ CẢI BIẾN, SỰ SỬA ĐỔI:
Việc tác động vào đồ vật đã được làm ra và làm biến đổi thành đồ vật khác hay hình dạng khác.
-
2
권한이 없는 사람이 문서, 화폐, 수표 등의 모양이나 내용을 다르게 바꿈.
2
SỰ LÀM GIẢ, SỰ SỬA ĐỔI:
Việc người không có quyền hạn thay đổi cho khác đi hình dạng hay nội dung của văn bản, tiền, ngân phiếu...